Thức ăn, hệ thống lọc và trang thiết bị hệ thống là các yếu tố chiếm sự đầu tư lớn trong nuôi trồng thủy sản. Với chi phí sản xuất tăng liên tục, nông dân và các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những cách khác để sử dụng ít tài nguyên hơn mà vẫn sản xuất được nhiều tôm/cá hơn.
Ban đầu công nghệ biofloc hình thành như một biện pháp tự nhiên để làm sạch nước, ngày nay đã trở nên phổ biến ngoài việc làm sạch nước nuôi tôm/cá với chi phí thấp đồng thời cung cấp thêm nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi.
Bằng cách tái chế protein, hệ thống biofloc khắc phục mối lo ngại liên quan đến mật độ thả cao, chất lượng nước suy giảm và nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Trong các hệ thống canh tác truyền thống, chỉ có khoảng 25% hàm lượng protein của thức ăn thực sự được tiêu thụ bởi các loài tôm/cá nuôi. Bằng cách chuyển hóa nitơ vô cơ thành protein trong sinh khối vi sinh vật, hệ thống biofloc có thể tăng gấp đôi % hàm lượng protein được tiêu thụ bởi tôm cá giúp tiết kiệm số tiền lớn cho nông dân. Hệ thống biofloc làm giảm sự lây lan của mầm bệnh đồng thời cải thiện sức khỏe của tôm/cá thông qua chất lượng nước tốt hơn và thức ăn tự nhiên.
10 bước để nuôi tôm cá trong hệ thống biofloc
Bước 1: Xây dựng bể hoặc ao
Mặc dù có thể chuyển đổi ao cá truyền thống sang hệ thống biofloc mà không cần lớp lót đáy ao tuy nhiên đó là một nhiệm vụ đầy thách thức. Vi khuẩn, khoáng chất và kim loại nặng có trong đất dễ dàng ảnh hưởng đến các thông số của nước ao và các quá trình tự nhiên trong hệ thống biofloc.
Như Khoo Eng Wah, giám đốc điều hành của Trung tâm nuôi trồng thủy sản Sepang Today (STAC) ở Malaysia giải thích: Đối với những người mới ứng dụng biofloc, tốt nhất là bắt đầu với ao lót bạt, ao bê tông hoặc bể trong nhà để đất không ảnh hưởng đến các thông số nước hoặc quá trình biofloc. Ở hầu hết các nước nhiệt đới, hệ thống trong nhà có lợi thế hơn ngoài trời, nhất là khi trải qua một cơn mưa lớn làm độ kiềm và pH thay đổi đột ngột. Ao có mái che là lựa chọn tốt.
Hệ thống biofloc cũng có thể sử dụng bể trong nhà hoặc mương, nhưng không có sự hiện diện của ánh sáng mặt trời tảo sẽ không phát triển đầy đủ hoặc hoàn toàn không phát triển - tạo ra một hệ thống biofloc chỉ dựa trên vi khuẩn.
Nếu bạn sử dụng ao lớn, nên đặt ống thoát nước dưới đáy giữa ao để thỉnh thoảng loại bỏ bùn thải. Điều này đặc biệt quan trọng khi bổ sung carbohydrate một cách thường xuyên. Tùy chọn thứ hai là sử dụng lò phản ứng biofloc để tăng tốc chuyển đổi bùn ao thành flocs.
Bước 2: Sục khí
Sau khi đã xây dựng xong hệ thống ao nuôi, đã đến lúc làm việc với hệ thống sục khí. Biofloc yêu cầu chuyển động liên tục để duy trì mức oxy cao và để giữ cho chất rắn không lắng xuống. Các khu vực không có chuyển động sẽ nhanh chóng mất oxy và biến thành các khu vực kỵ khí giải phóng một lượng lớn amoniac (NH3) và metan (CH4).
Để ngăn chặn điều này, mỗi ao, bể hoặc mương thì các thiết bị sục khí phải được bố trí hợp lý. Ao thường sử dụng thiết bị sục khí kiểu bánh xe quạt nước (paddlewheel aerators). Các hệ thống biofloc cần tới 6mg oxy/lít mỗi giờ và nên bắt đầu với máy sục khí ít nhất 30 mã lực/mỗi ha. Nhưng, tùy thuộc vào cường độ và năng suất của hệ thống, con số này có thể đạt tới 200 mã lực mỗi ha.
Máy sục khí nên được lắp đặt một cách hợp lý để tạo ra dòng chảy trong ao. Cần thường xuyên di chuyển một số thiết bị sục khí để đảm bảo các hạt rắn sẽ không lắng xuống ở những khu vực có ít hoặc không có dòng chảy.
Bước 3: Nuôi cấy vi khuẩn có lợi trước
Để thúc đẩy sự phát triển của hệ thống biofloc và ổn định ao của bạn nhanh hơn, nên nuôi cấy vi khuẩn có lợi trước khi thả tôm. Điều này có thể được thực hiện bằng cách thêm một số chủng vi sinh thương mại hoặc công thức tự làm vào nước nuôi. Một công thức tự chế đơn giản để nhanh chóng sản xuất các vi khuẩn sinh học và prebiotic là sử dụng cám gạo và Red Cap 48 (một sản phẩm địa phương từ Đông Nam Á) trộn trong một cái thùng kín và để lên men trong 48 giờ, sau đó hỗn hợp có thể được thêm vào ao.
Bước 4: Chọn loài và mật độ thả
Nên lựa chọn loài nuôi có lợi nhất từ các protein bổ sung được tạo ra trong hệ thống, bằng cách tiêu hóa bioflocs. Cả tôm và cá rô phi đều là những ứng cử viên xuất sắc, khi chúng sử dụng bioflocs làm thức ăn, nhờ đó cải thiện đáng kể hiệu quả cho ăn và FCR trong hoạt động nuôi của bạn.
Tại STAC ở Malaysia, cá rô và cá mú cũng đã được nuôi trong các hệ thống biofloc trong nhà, với kết quả rất khả quan. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tránh các loài không thích vùng nước bùn với hàm lượng chất rắn cao, như một số loài cá da trơn và cá chẽm.
Nhờ có sục khí mạnh và khả năng tự lọc của nước nuôi, mật độ thả cao có thể được xem xét và thông thường là thả tôm ở mật độ 150 đến 250 PL/m2. Mật độ thả an toàn cho cá rô phi sẽ là 200 - 300 cá bột/m2. Nhiều nông dân cố gắng sử dụng mật độ thả cao hơn nhưng điều này làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh, làm tổn hại cả sức khỏe và phúc lợi của động vật.
Bước 5: Cân bằng nguồn carbon đầu vào
Để ngăn sự đạt đỉnh của amoniac (chủ yếu có nguồn gốc từ nitơ trong thức ăn) khi bắt đầu chu kỳ nuôi, chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu hệ thống biofloc bằng việc đảm bảo đủ carbohydrate. Cacbon trong carbohydrate này cho phép vi khuẩn dị dưỡng sinh sôi và tổng hợp amoniac, do đó duy trì chất lượng nước.
Chúng tôi khuyên bạn chỉ nên chọn các nguồn carbon và hỗn hợp thức ăn có tỷ lệ carbon-nitơ (C / N) trên 10 vì điều này hỗ trợ sự phát triển của các vi khuẩn dị dưỡng. Vì hầu hết thức ăn cho cá và tôm có tỷ lệ C/N là 9: 1 hoặc 10: 1, nên cần có thêm đầu vào để nâng tỷ lệ này lên trong khoảng từ 12:1 đến 15:1. Có thể sử dụng: mật đường, tinh bột sắn, mía hoặc tinh bột.
Để ngăn chặn đỉnh amoniac ở các giai đoạn sau của quá trình sản xuất, nên lặp lại bước này, đặc biệt là khi sử dụng mật độ thả cao kết hợp với lượng lớn thức ăn cho ăn. Kiểm soát điều này là một trong những bước khó nhất để thực hiện thành công các nguyên tắc biofloc.
https://thefishsite.com
VĂN THÁI (Lược dịch)
Nguồn tin: Tép Bạc